lũy tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lũy tiến+ adj
- progressive; graduated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũy tiến"
- Những từ có chứa "lũy tiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 558